🔍 Search: ĐƯỢC CỨU VIỆN
🌟 ĐƯỢC CỨU VIỆN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구원되다
(救援 되다)
Động từ
-
1
어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등이 구해지다.
1 ĐƯỢC CỨU VIỆN, ĐƯỢC CỨU GIÚP: Người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hoặc khó khăn được cứu giúp. -
2
기독교에서, 인간이 죄악과 죽음에서 구해지다.
2 ĐƯỢC CỨU RỖI: Con người được cứu vớt khỏi tội ác và cái chết trong Cơ đốc giáo.
-
1
어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등이 구해지다.